Trang chủ0994 • HKG
add
CT Vision SL (International) Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,097 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
356,24 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,86 Tr | -27,56% |
Chi phí hoạt động | 8,98 Tr | -60,72% |
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | 36,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,81 | 12,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,90 Tr | 58,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,51 Tr | -11,12% |
Tổng tài sản | 508,85 Tr | -7,61% |
Tổng nợ | 407,40 Tr | -6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | 36,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 Tr | -117,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,66 Tr | -37,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -857,00 N | -104,61% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | 64,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
24