Trang chủ099440 • KOSDAQ
add
Smec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.850,00 ₩ - 7.120,00 ₩
Phạm vi một năm
1.980,40 ₩ - 7.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
468,15 T KRW
Số lượng trung bình
4,77 Tr
Tỷ số P/E
98,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,24 T | -34,69% |
Chi phí hoạt động | 6,60 T | -10,31% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | -77,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -65,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 635,08 Tr | -93,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 T | -77,96% |
Tổng tài sản | 386,30 T | 47,59% |
Tổng nợ | 212,72 T | 56,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | -77,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 T | 43,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,26 T | -33.200,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,67 T | 218,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,25 T | -749,99% |
Dòng tiền tự do | 13,49 T | 278,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1996
Trang web