Trang chủ099430 • KOSDAQ
add
Bio Plus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.750,00 ₩ - 7.020,00 ₩
Phạm vi một năm
4.285,00 ₩ - 8.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
410,19 T KRW
Số lượng trung bình
545,66 N
Tỷ số P/E
20,04
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,98 T | 139,08% |
Chi phí hoạt động | 8,07 T | 145,61% |
Thu nhập ròng | 7,69 T | 242,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,48 | 43,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,87 T | 149,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,01 T | -51,53% |
Tổng tài sản | 278,01 T | 53,59% |
Tổng nợ | 111,11 T | 150,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,69 T | 242,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,71 T | -53,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,08 T | -145,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,12 Tr | -97,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,05 T | -281,05% |
Dòng tiền tự do | -36,01 T | -544,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
121