Trang chủ099430 • KOSDAQ
add
Bio Plus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.320,00 ₩ - 6.450,00 ₩
Phạm vi một năm
4.385,00 ₩ - 8.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
385,03 T KRW
Số lượng trung bình
796,99 N
Tỷ số P/E
25,26
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,67 T | 83,12% |
Chi phí hoạt động | 10,91 T | 232,84% |
Thu nhập ròng | 2,18 T | -60,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | -78,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 T | -5,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,96 T | -49,32% |
Tổng tài sản | 271,36 T | 52,82% |
Tổng nợ | 100,00 T | 251,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 T | -60,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,36 T | 72,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,41 T | 41,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 T | 51,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,66 T | 50,67% |
Dòng tiền tự do | -4,67 T | 72,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
125