Trang chủ0993 • HKG
add
XinKong International Capital Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T HKD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -150,16 Tr | -303,33% |
Chi phí hoạt động | 11,74 Tr | -12,75% |
Thu nhập ròng | -149,40 Tr | -309,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,50 | 3,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,89 Tr | -43,75% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -32,78% |
Tổng nợ | 4,57 T | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,40 Tr | -309,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,32 Tr | -59,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,51 Tr | -18,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,99 Tr | 82,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,98 Tr | 96,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
10