Trang chủ099220 • KOSDAQ
add
SDN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.223,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.209,00 ₩ - 1.250,00 ₩
Phạm vi một năm
974,00 ₩ - 1.881,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,53 T KRW
Số lượng trung bình
283,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,45 T | 17,01% |
Chi phí hoạt động | 5,62 T | -28,07% |
Thu nhập ròng | -669,74 Tr | 89,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,74 | 90,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | 184,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 T | -29,21% |
Tổng tài sản | 154,16 T | -13,36% |
Tổng nợ | 78,79 T | -16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -669,74 Tr | 89,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 T | 2,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,57 Tr | 70,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,18 T | 9,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | 420,72% |
Dòng tiền tự do | 674,17 Tr | -95,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
87