Trang chủ099190 • KOSDAQ
add
I Sens Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.200,00 ₩ - 17.590,00 ₩
Phạm vi một năm
12.970,00 ₩ - 20.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
478,36 T KRW
Số lượng trung bình
108,11 N
Tỷ số P/E
679,25
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 78,73 T | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 28,02 T | 7,64% |
Thu nhập ròng | -396,40 Tr | -146,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | -142,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,34 T | -30,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 162,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,13 T | -13,73% |
Tổng tài sản | 583,47 T | 6,05% |
Tổng nợ | 238,13 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -396,40 Tr | -146,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,18 T | -14,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,70 T | 39,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,44 Tr | 134,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 T | 76,38% |
Dòng tiền tự do | -2,79 T | 29,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
860