Trang chủ0989 • HKG
add
China Changbaishan Intrntnl Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,54 Tr HKD
Số lượng trung bình
28,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,89 Tr | -76,95% |
Chi phí hoạt động | 9,35 Tr | -97,18% |
Thu nhập ròng | -16,58 Tr | 94,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,36 | 76,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,67 Tr | 97,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 Tr | -60,11% |
Tổng tài sản | 719,75 Tr | -51,51% |
Tổng nợ | 1,37 T | -25,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -654,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,58 Tr | 94,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
163