Trang chủ0987 • HKG
add
China Renewable Energy Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,27 Tr HKD
Số lượng trung bình
556,92 N
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,09 Tr | 26,75% |
Chi phí hoạt động | 6,50 Tr | 8,81% |
Thu nhập ròng | 16,24 Tr | 178,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,48 | 119,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,99 Tr | 43,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,41 Tr | 40,13% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 1,07% |
Tổng nợ | 300,11 Tr | -6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,24 Tr | 178,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 Tr | -80,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,74 Tr | -18,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,29 Tr | 44,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,12 Tr | 20,81% |
Dòng tiền tự do | 28,49 Tr | 36,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
92