Trang chủ0986 • HKG
add
Dufu Liquor Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,098 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,54 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
4,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,23 Tr | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 3,68 Tr | -4,76% |
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | -23,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,36 | -26,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,00 N | -22,39% |
Tổng tài sản | 448,51 Tr | 9,42% |
Tổng nợ | 78,67 Tr | 21,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | -23,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 Tr | 252.600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | -209,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,50 N | -195,00% |
Dòng tiền tự do | 3,28 Tr | -12,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
7