Trang chủ098460 • KOSDAQ
add
Công ty TNHH Công nghệ Koh Young
Giá đóng cửa hôm trước
15.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.640,00 ₩ - 16.100,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 22.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT KRW
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
62,82
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,13 T | -3,59% |
Chi phí hoạt động | 32,49 T | 3,50% |
Thu nhập ròng | 3,21 T | -55,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | -54,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,44 T | 21,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,00 T | 11,32% |
Tổng tài sản | 385,29 T | 2,57% |
Tổng nợ | 70,41 T | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 T | -55,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,15 T | -35,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,53 T | 358,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 T | -3,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,48 T | 16,57% |
Dòng tiền tự do | 11,89 T | -4,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 2002
Trang web
Nhân viên
447