Trang chủ098120 • KOSDAQ
add
Micro Contact Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.480,00 ₩ - 5.630,00 ₩
Phạm vi một năm
4.245,00 ₩ - 13.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,05 T KRW
Số lượng trung bình
36,23 N
Tỷ số P/E
8,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,46 T | -7,05% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 42,24% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | -56,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | -52,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,07 T | -47,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,38 T | -13,08% |
Tổng tài sản | 70,11 T | 6,34% |
Tổng nợ | 10,14 T | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | -56,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -520,53 Tr | -109,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 T | 38,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,83 Tr | 78,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 T | -427,11% |
Dòng tiền tự do | -2,16 T | -168,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
190