Trang chủ098070 • KOSDAQ
add
HanTech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.350,00 ₩ - 36.150,00 ₩
Phạm vi một năm
23.650,00 ₩ - 55.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
402,03 T KRW
Số lượng trung bình
275,11 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,09 T | 15,17% |
Chi phí hoạt động | 2,96 T | -37,32% |
Thu nhập ròng | 10,71 T | 293,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,07 | 241,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,42 T | 66,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,41 T | 111,07% |
Tổng tài sản | 223,70 T | 16,27% |
Tổng nợ | 65,84 T | -27,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,71 T | 293,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,87 T | 511,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,84 T | -723,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,33 Tr | 99,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,03 T | 1.657,91% |
Dòng tiền tự do | 22,91 T | 522,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
149