Trang chủ0979 • HKG
add
Green Energy Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
319,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
16,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,47 Tr | -14,70% |
Chi phí hoạt động | 12,16 Tr | 14,53% |
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -57,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,90 | -84,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,84 Tr | -215,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,73 Tr | -60,00% |
Tổng tài sản | 48,68 Tr | -31,68% |
Tổng nợ | 6,95 Tr | -24,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | -57,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
37