Trang chủ0978 • HKG
add
China Merchants Land Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T HKD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | -6,58% |
Chi phí hoạt động | 156,58 Tr | 15,17% |
Thu nhập ròng | -115,46 Tr | 29,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,71 | 24,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,67 Tr | 30,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 274,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,52 T | 12,51% |
Tổng tài sản | 135,97 T | -1,63% |
Tổng nợ | 102,16 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,46 Tr | 29,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
717