Trang chủ097870 • KOSDAQ
add
HyosungONB Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.110,00 ₩
Phạm vi một năm
5.170,00 ₩ - 10.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,87 T KRW
Số lượng trung bình
19,52 N
Tỷ số P/E
17,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | -23,18% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -28,44% |
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | -14,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | 13,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -699,06 N | 99,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,18 T | -11,21% |
Tổng tài sản | 89,15 T | 3,28% |
Tổng nợ | 9,78 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | -14,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 T | -48,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,77 T | 114,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -708,09 Tr | 80,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,32 T | 170,89% |
Dòng tiền tự do | 2,38 T | -70,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
65