Trang chủ097870 • KOSDAQ
add
HyosungONB Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.110,00 ₩ - 6.300,00 ₩
Phạm vi một năm
5.170,00 ₩ - 10.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,38 T KRW
Số lượng trung bình
26,16 N
Tỷ số P/E
17,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | -38,52% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 19,60% |
Thu nhập ròng | -548,39 Tr | -672,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,36 | -1.157,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 T | -851,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,81 T | -10,75% |
Tổng tài sản | 90,82 T | -1,32% |
Tổng nợ | 11,51 T | -15,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -548,39 Tr | -672,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,23 T | 8,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,41 T | 215,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,16 Tr | 89,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,58 T | 163,97% |
Dòng tiền tự do | 2,43 T | -39,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
65