Trang chủ097800 • KOSDAQ
add
Winpac Inc
Giá đóng cửa hôm trước
534,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
521,00 ₩ - 543,00 ₩
Phạm vi một năm
437,00 ₩ - 923,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,23 T KRW
Số lượng trung bình
598,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,44 T | 31,28% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | -9,74% |
Thu nhập ròng | -1,89 T | 75,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,82 | 81,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,16 T | 146,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,94 T | -42,11% |
Tổng tài sản | 139,73 T | -10,62% |
Tổng nợ | 73,42 T | -11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 T | 75,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,63 T | -258,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,18 T | -20,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,63 T | 120,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,18 T | 158,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
368