Trang chủ097800 • KOSDAQ
add
Winpac Inc
Giá đóng cửa hôm trước
688,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
662,00 ₩ - 695,00 ₩
Phạm vi một năm
437,00 ₩ - 1.677,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,91 T KRW
Số lượng trung bình
5,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,30 T | -10,42% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | -12,78% |
Thu nhập ròng | -5,51 T | 34,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,12 | 27,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,57 T | -4,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | — |
Tổng tài sản | 140,74 T | — |
Tổng nợ | 82,61 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,51 T | 34,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,19 T | 457,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,24 T | 32,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,34 T | -132,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,40 T | -135,73% |
Dòng tiền tự do | 10,27 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
298