Trang chủ097780 • KOSDAQ
add
Eco Volt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.183,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.173,00 ₩ - 1.181,00 ₩
Phạm vi một năm
680,00 ₩ - 1.373,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,45 T KRW
Số lượng trung bình
161,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,94 T | -4,88% |
Chi phí hoạt động | 5,71 T | -4,28% |
Thu nhập ròng | -15,03 T | -205,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,50 | -220,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 T | 37,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,38 T | 8,81% |
Tổng tài sản | 281,38 T | -15,10% |
Tổng nợ | 58,74 T | -15,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,03 T | -205,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,44 T | -531,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,26 T | -60,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,72 T | 33,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,59 T | -264,65% |
Dòng tiền tự do | -13,56 T | -729,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
146