Trang chủ097780 • KOSDAQ
add
Eco Volt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
924,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
920,00 ₩ - 922,00 ₩
Phạm vi một năm
680,00 ₩ - 1.373,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,45 T KRW
Số lượng trung bình
270,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,24 T | -43,14% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | -14,08% |
Thu nhập ròng | 2,76 T | 170,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 223,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | 309,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,06 T | 32,22% |
Tổng tài sản | 262,84 T | -13,41% |
Tổng nợ | 37,72 T | -19,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 T | 170,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,24 T | 12.656,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,17 T | 4.821,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,61 T | -1.022,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,95 T | 848,47% |
Dòng tiền tự do | 12,25 T | 617,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
146