Trang chủ097780 • KOSDAQ
add
Eco Volt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.315,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.136,00 ₩ - 1.337,00 ₩
Phạm vi một năm
680,00 ₩ - 1.373,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,57 T KRW
Số lượng trung bình
624,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,79 T | -4,92% |
Chi phí hoạt động | 6,76 T | 50,93% |
Thu nhập ròng | 77,70 Tr | 102,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | 102,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 T | 59,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,72 T | 15,19% |
Tổng tài sản | 296,13 T | -12,04% |
Tổng nợ | 45,20 T | -33,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,70 Tr | 102,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,31 T | 132,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,95 T | 134,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 T | -250,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 T | 116,44% |
Dòng tiền tự do | 2,29 T | 121,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
146