Trang chủ0970 • HKG
add
New Sparkle Roll International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
371,45 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 594,07 Tr | 13,58% |
Chi phí hoạt động | 48,74 Tr | -39,50% |
Thu nhập ròng | -23,44 Tr | 91,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,95 | 92,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,00 N | 102,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,30 Tr | -31,12% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -24,51% |
Tổng nợ | 780,51 Tr | -37,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 980,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,44 Tr | 91,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
282