Trang chủ096870 • KOSDAQ
add
LDT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.495,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.465,00 ₩ - 2.550,00 ₩
Phạm vi một năm
2.290,00 ₩ - 3.355,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,83 T KRW
Số lượng trung bình
58,93 N
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | -13,14% |
Chi phí hoạt động | 999,05 Tr | 0,96% |
Thu nhập ròng | 314,38 Tr | 775,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | 878,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,51 Tr | 36,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 T | 13,28% |
Tổng tài sản | 18,15 T | 4,03% |
Tổng nợ | 2,45 T | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,38 Tr | 775,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 429,80 Tr | -29,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 616,95 Tr | 2.884,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 Tr | 26,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 T | 105,12% |
Dòng tiền tự do | 957,01 Tr | 59,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
58