Trang chủ096760 • KRX
add
JW Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.670,00 ₩ - 3.770,00 ₩
Phạm vi một năm
2.650,00 ₩ - 4.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
273,89 T KRW
Số lượng trung bình
107,23 N
Tỷ số P/E
6,01
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 244,09 T | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 75,41 T | 5,42% |
Thu nhập ròng | 21,61 T | 66,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | 54,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,80 T | 0,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,43 T | -47,60% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | 5,86% |
Tổng nợ | 662,18 T | -10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,61 T | 66,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,90 T | 50,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,23 T | -78,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 T | -16,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,27 T | -45,68% |
Dòng tiền tự do | 46,93 T | -24,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
132