Trang chủ096630 • KOSDAQ
add
S Connect Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
733,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
723,00 ₩ - 791,00 ₩
Phạm vi một năm
490,00 ₩ - 2.085,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,36 T KRW
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,67 T | 1,14% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | -49,94% |
Thu nhập ròng | 14,29 T | 156,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,08 | 153,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,31 T | 31,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,99 T | -27,40% |
Tổng tài sản | 193,87 T | -11,29% |
Tổng nợ | 120,06 T | -9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,29 T | 156,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,50 T | -62,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,95 T | 242,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,02 T | -424,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,47 T | -71,32% |
Dòng tiền tự do | -11,88 T | -376,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
69