Trang chủ096630 • KOSDAQ
add
S Connect Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
664,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
650,00 ₩ - 667,00 ₩
Phạm vi một năm
490,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,71 T KRW
Số lượng trung bình
309,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,44 T | -4,76% |
Chi phí hoạt động | 5,28 T | -58,02% |
Thu nhập ròng | -9,31 T | -167,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,68 | -181,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | 107,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,77 T | -12,53% |
Tổng tài sản | 195,46 T | -5,17% |
Tổng nợ | 136,00 T | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,31 T | -167,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,76 T | -383,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,56 T | 44,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,24 T | 514,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,23 Tr | -104,14% |
Dòng tiền tự do | -9,21 T | 32,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
68