Trang chủ096350 • KOSDAQ
add
Daechang Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
556,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
509,00 ₩ - 557,00 ₩
Phạm vi một năm
292,00 ₩ - 671,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,11 T KRW
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,62 T | 3,95% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 3,09% |
Thu nhập ròng | -5,23 T | -621,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,79 | -601,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,74 Tr | -88,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,76 T | 7,17% |
Tổng tài sản | 137,77 T | 1,67% |
Tổng nợ | 102,93 T | 5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,23 T | -621,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 T | 33,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 398,58 Tr | 180,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 740,96 Tr | -58,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -871,57 Tr | 49,43% |
Dòng tiền tự do | -4,12 T | 31,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
122