Trang chủ096350 • KOSDAQ
add
Daechang Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
404,00 ₩ - 425,00 ₩
Phạm vi một năm
292,00 ₩ - 472,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,47 T KRW
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,33 T | -38,30% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 17,89% |
Thu nhập ròng | -1,28 T | -429,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,35 | -632,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -938,33 Tr | -177,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,96 T | 0,80% |
Tổng tài sản | 135,99 T | 1,24% |
Tổng nợ | 104,94 T | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 T | -429,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 T | 12,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 971,06 Tr | 128,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 371,83 Tr | -94,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 T | -130,72% |
Dòng tiền tự do | -2,75 T | -178,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
118