Trang chủ096250 • KOSDAQ
add
Wisenut Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.510,00 ₩ - 12.870,00 ₩
Phạm vi một năm
9.300,00 ₩ - 20.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
166,59 T KRW
Số lượng trung bình
78,55 N
Tỷ số P/E
60,38
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,81 T | 14,16% |
Chi phí hoạt động | 3,87 T | 21,45% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 200,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,01 | 163,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | 505,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,58 T | 26,92% |
Tổng tài sản | 72,82 T | 36,41% |
Tổng nợ | 7,26 T | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 200,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 304,39 Tr | -79,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -870,20 Tr | 14,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,19 Tr | -6,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -623,18 Tr | -241,72% |
Dòng tiền tự do | -865,30 Tr | -182,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 5, 2000
Trang web