Trang chủ096040 • KRX
add
ETRON
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 ₩
Phạm vi một năm
3,00 ₩ - 271,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T KRW
Số lượng trung bình
40,14 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 6.027,60% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 104,61% |
Thu nhập ròng | 6,93 T | 779,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 272,14 | 111,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 T | 13,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,25 T | 134,14% |
Tổng tài sản | 112,33 T | -7,83% |
Tổng nợ | 6,67 T | -75,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 906,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,93 T | 779,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 T | -163,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,61 T | -309,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -521,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,16 T | -265,26% |
Dòng tiền tự do | -8,39 T | -245,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
55