Trang chủ0959 • HKG
add
Century Entertainment Intrntnl Hlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,34 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,88 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -12,23 Tr | -654,14% |
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | 321,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 439,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,33 Tr | 756,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,00 N | -87,25% |
Tổng tài sản | 10,51 Tr | -67,41% |
Tổng nợ | 109,15 Tr | -11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -98,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 340,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -314,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | 321,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
6