Trang chủ095910 • KOSDAQ
add
S-Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.765,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.705,00 ₩ - 1.777,00 ₩
Phạm vi một năm
1.066,00 ₩ - 2.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,36 T KRW
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,62 T | -27,08% |
Chi phí hoạt động | 8,83 T | 21,43% |
Thu nhập ròng | -5,87 T | 6,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,94 | -28,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,87 T | -409,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,51 T | -5,96% |
Tổng tài sản | 266,82 T | -14,65% |
Tổng nợ | 190,70 T | -8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,87 T | 6,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,82 T | -166,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,15 T | 185,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,15 T | 58,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,82 T | -251,92% |
Dòng tiền tự do | -7,73 T | -157,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
89