Trang chủ095910 • KOSDAQ
add
S-Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.183,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.176,00 ₩ - 1.217,00 ₩
Phạm vi một năm
1.066,00 ₩ - 2.165,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,35 T KRW
Số lượng trung bình
268,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,03 T | -31,11% |
Chi phí hoạt động | 7,38 T | 2,09% |
Thu nhập ròng | -4,95 T | -1.130,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,47 | -1.598,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,81 T | -271,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,90 T | -21,63% |
Tổng tài sản | 241,75 T | -20,11% |
Tổng nợ | 166,78 T | -16,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,95 T | -1.130,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 T | 73,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,76 T | 93,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,19 Tr | -103,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,66 T | 90,66% |
Dòng tiền tự do | 256,33 Tr | -96,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
89