Trang chủ095720 • KRX
add
Woongjin Thinkbig Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.352,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.340,00 ₩ - 1.392,00 ₩
Phạm vi một năm
1.340,00 ₩ - 2.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,74 T KRW
Số lượng trung bình
164,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,63%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 199,61 T | -4,47% |
Chi phí hoạt động | 94,70 T | -9,45% |
Thu nhập ròng | -2,68 T | -264,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 | -271,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -25,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,06 T | -28,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,06 T | 44,88% |
Tổng tài sản | 747,74 T | 4,81% |
Tổng nợ | 478,64 T | 22,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 T | -264,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,74 T | 37,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 T | 57,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,47 T | -46,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,18 T | 76,94% |
Dòng tiền tự do | 19,68 T | 162,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.274