Trang chủ095660 • KOSDAQ
add
Neowiz
Giá đóng cửa hôm trước
26.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.300,00 ₩ - 26.900,00 ₩
Phạm vi một năm
17.720,00 ₩ - 29.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
580,30 T KRW
Số lượng trung bình
69,21 N
Tỷ số P/E
23,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 127,42 T | 36,81% |
Chi phí hoạt động | 100,95 T | 16,47% |
Thu nhập ròng | 25,95 T | 1.732,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,37 | 1.240,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,88 T | 161,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,67 T | 18,45% |
Tổng tài sản | 664,58 T | 1,97% |
Tổng nợ | 103,67 T | -7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,95 T | 1.732,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,73 T | 151,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,52 T | -136,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,98 Tr | 99,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,35 T | 51,13% |
Dòng tiền tự do | 37,45 T | 230,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
896