Trang chủ095610 • KOSDAQ
add
Tes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.750,00 ₩ - 25.250,00 ₩
Phạm vi một năm
13.090,00 ₩ - 27.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
486,30 T KRW
Số lượng trung bình
96,60 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,50 T | 100,37% |
Chi phí hoạt động | 6,50 T | 23,64% |
Thu nhập ròng | 15,86 T | 129,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,77 | 14,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 904,00 | 130,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,69 T | 368,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,50 T | -17,18% |
Tổng tài sản | 391,77 T | 22,87% |
Tổng nợ | 55,22 T | 147,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,86 T | 129,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,50 T | 551,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,35 T | -194,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,48 T | -36,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 T | -346,73% |
Dòng tiền tự do | 35,88 T | -34,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
210