Trang chủ095570 • KRX
add
AJ Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.875,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.285,00 ₩ - 4.760,00 ₩
Phạm vi một năm
3.517,00 ₩ - 4.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,13 T KRW
Số lượng trung bình
246,68 N
Tỷ số P/E
7,89
Tỷ lệ cổ tức
5,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 283,52 T | 12,02% |
Chi phí hoạt động | 97,37 T | -13,23% |
Thu nhập ròng | 13,25 T | 21,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | 8,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,06 T | -12,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -795,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,29 T | 30,68% |
Tổng tài sản | 1,74 NT | 0,26% |
Tổng nợ | 1,29 NT | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,25 T | 21,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,14 T | 295,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,91 T | 268,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,89 T | 16,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,46 T | 151,19% |
Dòng tiền tự do | 74,68 T | 136,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
576