Trang chủ095500 • KOSDAQ
add
MNtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.490,00 ₩ - 12.810,00 ₩
Phạm vi một năm
6.950,00 ₩ - 14.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
389,80 T KRW
Số lượng trung bình
963,49 N
Tỷ số P/E
18,01
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 126,72 T | -24,17% |
Chi phí hoạt động | 14,10 T | 17,18% |
Thu nhập ròng | 4,71 T | 2.003,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | 2.580,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,46 T | -7,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,38 T | 7,45% |
Tổng tài sản | 640,97 T | 12,45% |
Tổng nợ | 317,45 T | 17,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 T | 2.003,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,71 T | 276,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,71 T | -88,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,61 T | 741,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,05 T | 221,96% |
Dòng tiền tự do | 13,64 T | 151,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
421