Trang chủ095340 • KOSDAQ
add
ISC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
67.800,00 ₩ - 70.900,00 ₩
Phạm vi một năm
42.800,00 ₩ - 80.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 NT KRW
Số lượng trung bình
147,12 N
Tỷ số P/E
34,53
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,66 T | 3,82% |
Chi phí hoạt động | 8,69 T | 17,66% |
Thu nhập ròng | 11,50 T | -27,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,26 | -30,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 553,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,22 T | -5,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,18 T | 2,88% |
Tổng tài sản | 574,83 T | 0,43% |
Tổng nợ | 77,87 T | 8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,50 T | -27,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,22 T | 1.404,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,39 T | 139,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,77 T | -188,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,63 T | 136,53% |
Dòng tiền tự do | -879,60 Tr | 94,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
325