Trang chủ095340 • KOSDAQ
add
ISC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
111.500,00 ₩ - 116.400,00 ₩
Phạm vi một năm
42.800,00 ₩ - 117.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 NT KRW
Số lượng trung bình
322,70 N
Tỷ số P/E
51,55
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,52 T | 28,04% |
Chi phí hoạt động | 10,14 T | 38,17% |
Thu nhập ròng | 16,07 T | 44,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,91 | 12,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 769,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,89 T | 20,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,12 T | 2,88% |
Tổng tài sản | 592,75 T | 4,38% |
Tổng nợ | 78,49 T | 38,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,07 T | 44,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 T | -84,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,37 T | -20.971,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,98 Tr | 99,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,68 T | -776,62% |
Dòng tiền tự do | -5,74 T | -150,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
324