Trang chủ095340 • KOSDAQ
add
ISC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.600,00 ₩ - 56.900,00 ₩
Phạm vi một năm
41.100,00 ₩ - 80.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 NT KRW
Số lượng trung bình
107,20 N
Tỷ số P/E
25,11
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,68 T | -9,66% |
Chi phí hoạt động | 7,21 T | 14,02% |
Thu nhập ròng | 6,83 T | -56,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,57 | -52,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,33 T | -16,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,30 T | 8,61% |
Tổng tài sản | 584,02 T | 5,22% |
Tổng nợ | 70,96 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,83 T | -56,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 T | -59,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,18 T | 84,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,53 Tr | 99,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,33 T | 88,35% |
Dòng tiền tự do | 18,49 T | 198,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
203