Trang chủ0952 • HKG
add
Quam Plus International Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
979,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,59 Tr | 8,02% |
Chi phí hoạt động | 50,09 Tr | -13,91% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | -77,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -79,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,09 Tr | 33,06% |
Tổng tài sản | 4,15 T | -3,44% |
Tổng nợ | 2,15 T | -3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | -77,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,72 Tr | 192,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,16 Tr | 18.414,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,37 Tr | -273,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,03 Tr | 109,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
197