Trang chủ095270 • KOSDAQ
add
Wave Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.680,00 ₩ - 6.020,00 ₩
Phạm vi một năm
3.190,00 ₩ - 6.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,58 T KRW
Số lượng trung bình
55,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,99 T | 5,54% |
Chi phí hoạt động | 4,70 T | 0,06% |
Thu nhập ròng | -504,04 Tr | 52,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,97 | 54,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,96 Tr | 81,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,45 T | 47,35% |
Tổng tài sản | 86,48 T | -1,83% |
Tổng nợ | 37,19 T | 21,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -504,04 Tr | 52,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,30 T | -6.135,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 193,37 Tr | 124,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 T | 266,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 T | -226,80% |
Dòng tiền tự do | -5,99 T | -1.324,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
147