Trang chủ0950 • HKG
add
Lee's Pharmaceutical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T HKD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 347,41 Tr | 5,54% |
Chi phí hoạt động | 146,84 Tr | 3,57% |
Thu nhập ròng | 33,59 Tr | 7,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | 1,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,27 Tr | 0,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,58 Tr | 55,69% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 17,56% |
Tổng nợ | 1,17 T | 27,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,59 Tr | 7,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,16 Tr | 212,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,17 Tr | -32,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 Tr | -120,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,37 Tr | 272,78% |
Dòng tiền tự do | 12,51 Tr | -45,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.036