Trang chủ094970 • KOSDAQ
add
JMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.860,00 ₩ - 2.920,00 ₩
Phạm vi một năm
2.050,00 ₩ - 3.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,57 T KRW
Số lượng trung bình
253,99 N
Tỷ số P/E
69,92
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,40 T | 26,59% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | -13,97% |
Thu nhập ròng | 6,61 T | 59,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,37 | 25,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,60 T | 37,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,68 T | 2,98% |
Tổng tài sản | 248,67 T | -3,16% |
Tổng nợ | 73,37 T | -16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,61 T | 59,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 T | 540,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,48 T | -39,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,73 T | 17.132,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 T | 168,62% |
Dòng tiền tự do | -5,76 T | -14,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
14