Trang chủ094970 • KOSDAQ
add
JMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.750,00 ₩ - 2.830,00 ₩
Phạm vi một năm
2.050,00 ₩ - 3.595,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,56 T KRW
Số lượng trung bình
306,99 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,27 T | -21,15% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | -27,16% |
Thu nhập ròng | 2,80 T | -48,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,06 | -34,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 T | -21,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,18 T | -7,78% |
Tổng tài sản | 234,22 T | -13,59% |
Tổng nợ | 66,47 T | -36,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 T | -48,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,31 T | 38,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 T | -153,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -597,00 Tr | 37,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,10 T | -849,97% |
Dòng tiền tự do | -11,33 T | 38,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
14