Trang chủ094940 • KOSDAQ
add
Puloon Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.710,00 ₩ - 7.890,00 ₩
Phạm vi một năm
5.770,00 ₩ - 10.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,72 T KRW
Số lượng trung bình
188,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,13 T | -48,19% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 1,44% |
Thu nhập ròng | -838,16 Tr | -172,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,33 | -239,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,01 Tr | -108,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 T | -20,51% |
Tổng tài sản | 44,75 T | -6,67% |
Tổng nợ | 7,37 T | -25,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -838,16 Tr | -172,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -692,03 Tr | -196,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,21 Tr | 89,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,69 Tr | -786,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -962,59 Tr | -58,73% |
Dòng tiền tự do | -520,19 Tr | -12.117,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
114