Trang chủ094940 • KOSDAQ
add
Puloon Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.120,00 ₩ - 8.290,00 ₩
Phạm vi một năm
5.700,00 ₩ - 10.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,15 T KRW
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
34,87
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,52 T | -24,85% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 4,14% |
Thu nhập ròng | 666,94 Tr | 204,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | 304,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 350,07 Tr | -60,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,32 T | -2,66% |
Tổng tài sản | 46,31 T | -5,52% |
Tổng nợ | 7,50 T | -37,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 666,94 Tr | 204,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,64 Tr | -108,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 256,55 Tr | 216,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,69 Tr | -308,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,36 Tr | -119,83% |
Dòng tiền tự do | -890,68 Tr | -205,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
118