Trang chủ0948 • HKG
add
Alpha Professional Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,21 Tr HKD
Số lượng trung bình
41,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,77 Tr | 2.608,86% |
Chi phí hoạt động | 88,13 Tr | 1.419,67% |
Thu nhập ròng | -86,35 Tr | -3.625,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -733,62 | -37,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,22 Tr | -1.708,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,70 Tr | -77,37% |
Tổng tài sản | 149,58 Tr | -24,57% |
Tổng nợ | 214,71 Tr | 168,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -65,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -143,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4.773,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,35 Tr | -3.625,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,56 Tr | -137,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,00 N | -103,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | 67,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,93 Tr | -142,87% |
Dòng tiền tự do | -48,88 Tr | -1.371,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
104