Trang chủ094860 • KOSDAQ
add
Neorigin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.004,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
996,00 ₩ - 1.020,00 ₩
Phạm vi một năm
822,00 ₩ - 1.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,55 T KRW
Số lượng trung bình
24,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,98 T | 26,89% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | 23,20% |
Thu nhập ròng | -353,24 Tr | 41,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,54 | 54,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -321,51 Tr | -3.717,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | -61,96% |
Tổng tài sản | 45,40 T | -7,93% |
Tổng nợ | 15,44 T | 22,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -353,24 Tr | 41,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,65 Tr | 152,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,58 Tr | 82,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,06 Tr | -102,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,02 Tr | 107,87% |
Dòng tiền tự do | 141,14 Tr | 108,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
15