Trang chủ094820 • KOSDAQ
add
Iljin Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.800,00 ₩ - 11.940,00 ₩
Phạm vi một năm
6.900,00 ₩ - 13.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,99 T KRW
Số lượng trung bình
272,48 N
Tỷ số P/E
93,55
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,05 T | -4,86% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | 5,08% |
Thu nhập ròng | 981,95 Tr | -89,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | -89,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 T | -34,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,52 T | -19,36% |
Tổng tài sản | 274,23 T | 40,61% |
Tổng nợ | 140,38 T | 135,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 981,95 Tr | -89,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,07 T | -18,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,50 T | 127,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,29 Tr | -196,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,37 T | 53,03% |
Dòng tiền tự do | 10,52 T | 612,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
653