Trang chủ094820 • KOSDAQ
add
Iljin Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.570,00 ₩ - 9.710,00 ₩
Phạm vi một năm
6.900,00 ₩ - 15.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,87 T KRW
Số lượng trung bình
110,92 N
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,17 T | -12,87% |
Chi phí hoạt động | 4,45 T | 59,87% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | -76,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -73,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | -75,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,08 T | -30,11% |
Tổng tài sản | 206,24 T | 11,59% |
Tổng nợ | 64,73 T | 21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | -76,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -709,79 Tr | -104,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,68 T | -320,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,68 T | 7.865,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,72 T | -232,80% |
Dòng tiền tự do | -30,05 T | -375,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
675