Trang chủ094820 • KOSDAQ
add
Iljin Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.740,00 ₩ - 11.550,00 ₩
Phạm vi một năm
6.900,00 ₩ - 13.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
174,16 T KRW
Số lượng trung bình
91,26 N
Tỷ số P/E
17,47
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,73 T | 74,12% |
Chi phí hoạt động | 4,09 T | -7,60% |
Thu nhập ròng | 5,40 T | 378,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | 174,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,39 T | 586,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,69 T | 9,81% |
Tổng tài sản | 304,29 T | 47,54% |
Tổng nợ | 159,33 T | 146,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 T | 378,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 T | 521,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,96 T | 61,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,08 T | -26,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,27 T | 144,99% |
Dòng tiền tự do | -17,99 T | 40,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
653