Trang chủ0947 • HKG
add
MOBI Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
918,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,41 Tr | -14,01% |
Chi phí hoạt động | 37,84 Tr | -19,99% |
Thu nhập ròng | -16,41 Tr | -3,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,28 | -20,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,72 Tr | -0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,52 Tr | -14,51% |
Tổng tài sản | 970,00 Tr | -15,02% |
Tổng nợ | 619,82 Tr | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,41 Tr | -3,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,89 Tr | 52,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,55 Tr | -194,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,31 Tr | 980,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,62 Tr | -735,01% |
Dòng tiền tự do | -7,94 Tr | -8,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.157