Trang chủ094480 • KOSDAQ
add
GalaxiaMoneytree Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.580,00 ₩ - 9.780,00 ₩
Phạm vi một năm
6.650,00 ₩ - 15.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
379,74 T KRW
Số lượng trung bình
524,46 N
Tỷ số P/E
83,40
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,86 T | 5,21% |
Chi phí hoạt động | 8,40 T | 15,05% |
Thu nhập ròng | 2,58 T | 29,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 23,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 T | 45,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,74 T | 90,99% |
Tổng tài sản | 417,98 T | 23,98% |
Tổng nợ | 299,55 T | 35,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 T | 29,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,17 T | 78,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 T | 87,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,07 T | -59,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,80 T | 280,73% |
Dòng tiền tự do | -8,47 T | 65,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
139