Trang chủ094480 • KOSDAQ
add
GalaxiaMoneytree Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.760,00 ₩ - 9.860,00 ₩
Phạm vi một năm
5.480,00 ₩ - 10.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
366,80 T KRW
Số lượng trung bình
473,44 N
Tỷ số P/E
173,87
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,24 T | -8,92% |
Chi phí hoạt động | 7,73 T | -8,76% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | 145,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | 168,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,08 T | 54,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,03 T | 347,47% |
Tổng tài sản | 362,53 T | 8,79% |
Tổng nợ | 250,02 T | 13,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | 145,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,10 T | 78,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,69 Tr | -291,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,27 T | 946,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 T | 108,14% |
Dòng tiền tự do | -3,76 T | 83,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
139