Trang chủ094360 • KOSDAQ
add
Chips&Media Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.700,00 ₩ - 16.180,00 ₩
Phạm vi một năm
11.250,00 ₩ - 22.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
338,55 T KRW
Số lượng trung bình
118,27 N
Tỷ số P/E
40,16
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,62 T | -5,87% |
Chi phí hoạt động | 5,08 T | -3,99% |
Thu nhập ròng | 2,18 T | 29,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,92 | 37,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 106,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | -2,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,44 T | 27,46% |
Tổng tài sản | 92,16 T | 27,80% |
Tổng nợ | 12,31 T | 112,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 T | 29,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,21 T | 212,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -902,19 Tr | -129,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 333,65 Tr | 110,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,75 T | 277,53% |
Dòng tiền tự do | 3,58 T | -67,23% |
Giới thiệu
Chips&Media, Inc. is a Korean provider of intellectual property for integrated circuits such as system on a chip technology for encoding and decoding video, and image processing. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 3 2003
Trang web
Nhân viên
83