Trang chủ094280 • KRX
add
Hyosung ITX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.890,00 ₩ - 13.010,00 ₩
Phạm vi một năm
11.470,00 ₩ - 16.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
150,26 T KRW
Số lượng trung bình
10,20 N
Tỷ số P/E
12,33
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,19 T | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 7,62 T | -2,39% |
Thu nhập ròng | 2,90 T | 24,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | 22,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,45 T | 6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 T | -69,44% |
Tổng tài sản | 182,43 T | 5,06% |
Tổng nợ | 109,02 T | 7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 T | 24,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,68 T | -68,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 T | 15,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 T | -5,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,32 T | -149,23% |
Dòng tiền tự do | -2,09 T | -120,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
7.375