Trang chủ094280 • KRX
add
Hyosung ITX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.750,00 ₩ - 12.850,00 ₩
Phạm vi một năm
11.470,00 ₩ - 16.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,41 T KRW
Số lượng trung bình
8,17 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
5,85%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,07 T | 5,65% |
Chi phí hoạt động | 7,87 T | 4,43% |
Thu nhập ròng | 3,54 T | 14,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | 7,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,50 T | 1,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 T | 16,06% |
Tổng tài sản | 178,39 T | 4,03% |
Tổng nợ | 106,10 T | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 T | 14,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,23 T | 29,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,99 T | -97,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,56 T | -5,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 T | 50,24% |
Dòng tiền tự do | 5,38 T | 37,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
7.487