Trang chủ093920 • KOSDAQ
add
Seowonintech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.600,00 ₩ - 5.670,00 ₩
Phạm vi một năm
5.010,00 ₩ - 5.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,09 T KRW
Số lượng trung bình
18,12 N
Tỷ số P/E
6,53
Tỷ lệ cổ tức
6,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,79 T | -8,96% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | -11,76% |
Thu nhập ròng | 2,40 T | -39,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -33,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | -25,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,73 T | 7,99% |
Tổng tài sản | 254,05 T | 9,12% |
Tổng nợ | 38,97 T | 24,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 T | -39,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 T | -127,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,30 T | -285,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 332,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,66 T | -7.652,91% |
Dòng tiền tự do | 263,37 Tr | -98,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
185