Trang chủ093920 • KOSDAQ
add
Seowonintech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.610,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Phạm vi một năm
5.010,00 ₩ - 5.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,83 T KRW
Số lượng trung bình
14,37 N
Tỷ số P/E
7,30
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,74 T | -17,64% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 33,53% |
Thu nhập ròng | 3,76 T | 217,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | 285,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | -17,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,57 T | 1,02% |
Tổng tài sản | 247,78 T | 5,30% |
Tổng nợ | 29,63 T | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 T | 217,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | -73,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,69 T | 483,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 T | 48,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,22 T | 714,63% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | -130,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
185