Trang chủ093920 • KOSDAQ
add
Seowonintech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.600,00 ₩
Phạm vi một năm
5.010,00 ₩ - 5.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,16 T KRW
Số lượng trung bình
11,00 N
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,97 T | -7,70% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | 10,24% |
Thu nhập ròng | 595,80 Tr | -87,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | -86,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,73 T | 1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,99 T | 2,45% |
Tổng tài sản | 248,90 T | 3,57% |
Tổng nợ | 34,41 T | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 595,80 Tr | -87,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,59 T | -26,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 T | 55,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,88 T | -153,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -506,63 Tr | -124,63% |
Dòng tiền tự do | 319,90 Tr | -67,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
185