Trang chủ0938 • HKG
add
Man Sang International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
310,71 N
Tỷ số P/E
6,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,94 Tr | -37,71% |
Chi phí hoạt động | 6,52 Tr | -60,83% |
Thu nhập ròng | 225,24 Tr | 350,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 N | 501,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,48 Tr | 206,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,42 Tr | -29,18% |
Tổng tài sản | 252,00 Tr | -88,67% |
Tổng nợ | 839,49 Tr | -74,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -587,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 647,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,24 Tr | 350,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
138