Trang chủ0936 • HKG
add
Kaisa Capital Investment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
502,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,86 Tr | 5,88% |
Chi phí hoạt động | 28,91 Tr | -1,15% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 5,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -0,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,07 Tr | -38,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | -80,96% |
Tổng tài sản | 489,31 Tr | -17,04% |
Tổng nợ | 452,86 Tr | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 5,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,03 Tr | 4,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,38 Tr | -52,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,58 Tr | 3,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,56 Tr | -55,82% |
Dòng tiền tự do | 609,06 N | -92,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
113