Trang chủ093640 • KOSDAQ
add
Korea Robot Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.800,00 ₩ - 4.020,00 ₩
Phạm vi một năm
2.555,00 ₩ - 7.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,14 T KRW
Số lượng trung bình
36,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | -28,58% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | -7,95% |
Thu nhập ròng | -2,35 T | 60,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,53 | 45,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,21 T | 34,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,15 T | -58,94% |
Tổng tài sản | 118,66 T | -43,94% |
Tổng nợ | 38,27 T | -67,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,35 T | 60,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 T | 49,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -668,48 Tr | 97,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,23 T | -15.662,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,93 T | -1,64% |
Dòng tiền tự do | -5,86 T | 64,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
65