Trang chủ093520 • KOSDAQ
add
Makus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.080,00 ₩ - 16.300,00 ₩
Phạm vi một năm
6.810,00 ₩ - 16.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
263,46 T KRW
Số lượng trung bình
70,52 N
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,23 T | 69,74% |
Chi phí hoạt động | 5,77 T | 50,20% |
Thu nhập ròng | 7,61 T | 68,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,49 | -0,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,76 T | 70,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,06 T | 94,79% |
Tổng tài sản | 250,41 T | -5,04% |
Tổng nợ | 136,78 T | -13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,61 T | 68,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,55 T | 96,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,10 Tr | -1.358,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 T | -28,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,36 T | 108,30% |
Dòng tiền tự do | 36,54 T | 103,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
42