Trang chủ0934 • HKG
add
Sinopec Kantons Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 $
Mức chênh lệch một ngày
4,17 $ - 4,21 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T HKD
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
5,97%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,74 Tr | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 15,15 Tr | 20,93% |
Thu nhập ròng | 281,68 Tr | -17,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 183,22 | -11,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,63 Tr | -7,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,46 T | 15,90% |
Tổng tài sản | 17,02 T | 5,19% |
Tổng nợ | 760,53 Tr | 104,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,68 Tr | -17,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,99 Tr | 178,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,59 Tr | 400,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | 98,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,66 Tr | 164,34% |
Dòng tiền tự do | 77,30 Tr | 41,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
212